Full Name: Edgar Josè Mendoza Acosta
Tên áo: MENDOZA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jun 15, 1991)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | Yaracuyanos FC | 76 |
Oct 5, 2021 | Yaracuyanos FC | 76 |
Apr 6, 2019 | Trujillanos FC | 76 |
May 12, 2014 | Deportivo Anzoategui | 76 |
Jan 17, 2014 | Deportivo Anzoategui | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Edwar Bracho | F(PTC) | 37 | 76 | ||
27 | Juber Requena | HV(C) | 32 | 67 | ||
14 | Jesús Sánchez | HV(C) | 21 | 67 |