Full Name: Rodrigue Dikaba
Tên áo: DIKABA
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Oct 28, 1985)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2019 | CS Fola Esch | 75 |
Jan 10, 2019 | CS Fola Esch | 75 |
Jun 17, 2015 | F91 Dudelange | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Udoka Chima | HV(C) | 22 | 72 | ||
1 | Emanuel Cabral | GK | 27 | 73 | ||
24 | Tim Flick | AM,F(PC) | 18 | 65 |