Full Name: Lawrence Sokota Doé
Tên áo: DOÉ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Sep 3, 1986)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2021 | Shillong Lajong | 78 |
Mar 12, 2021 | Shillong Lajong | 78 |
Oct 25, 2017 | Shillong Lajong | 78 |
Oct 21, 2014 | ENPPI | 78 |
Jul 31, 2014 | Al Masry | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
95 | Renan Paulino | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
20 | Daniel Gonçalves | HV(C) | 28 | 68 | ||
90 | Douglas Tardin | F(C) | 32 | 73 | ||
19 | Abdou Karim Samb | F(C) | 27 | 68 | ||
9 | Takuto Miki | AM(T),F(TC) | 21 | 63 |