Full Name: Jorge Miguel Ayala Quintana
Tên áo: AYALA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Nov 27, 1988)
Quốc gia: Bolivia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: 32
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2022 | Atlético Palmaflor | 76 |
Jan 27, 2022 | Atlético Palmaflor | 76 |
Sep 22, 2021 | Atlético Palmaflor | 76 |
Oct 3, 2020 | Universitario de Sucre | 76 |
Jul 30, 2019 | Club Destroyers | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Arturo Mina | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
13 | Fernando Luna | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
9 | Sebastián Melgar | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
Luis Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 72 | |||
8 | Rai Lima | TV(PTC) | 24 | 76 | ||
22 | Javier Rojas | GK | 28 | 75 | ||
6 | Richard Spenhay | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
Milton Garzón | TV(P),AM,F(PT) | 23 | 73 |