Full Name: George Akpabio
Tên áo: AKPABIO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Nov 16, 1992)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2022 | Al Nojoom | 70 |
Nov 28, 2022 | Al Nojoom | 77 |
Aug 6, 2022 | Al Nojoom | 77 |
Jan 31, 2021 | Al Nojoom | 77 |
Jan 9, 2019 | Bnei Sakhnin | 77 |
Apr 6, 2018 | Hapoel Katamon | 77 |
Mar 15, 2018 | Hapoel Katamon | 75 |
Sep 27, 2014 | Chippa United | 75 |
Jul 2, 2014 | Cape Town Spurs | 75 |
Oct 27, 2013 | Cape Town Spurs đang được đem cho mượn: Chippa United | 75 |
Sep 16, 2013 | Cape Town Spurs đang được đem cho mượn: Chippa United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Zotsara Randriambololona | TV(PC) | 30 | 75 | ||
![]() | Steve Rubanguka | DM,TV(C) | 28 | 74 |