Full Name: Nathan Gertse
Tên áo: GERTSE
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Sep 17, 1991)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Cape Town All Stars | 72 |
Feb 7, 2022 | Cape Town All Stars | 72 |
Apr 4, 2018 | Cape Town All Stars | 72 |
Sep 16, 2014 | Stellenbosch FC | 72 |
Oct 19, 2013 | Cape Town Spurs | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ayanda Mtshali | GK | 36 | 75 | ||
19 | Lindokuhle Zungu | AM,F(C) | 22 | 66 | ||
5 | Thabang Molaoa | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Tebogo Makobela | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 76 | ||
11 | Kamohelo Hoala | AM,F(P) | 23 | 68 |