?
Ruzaigh GAMILDIEN

Full Name: Ruzaigh Gamildien

Tên áo: GAMILDIEN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 36 (Apr 4, 1989)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025Royal AM65
Mar 26, 2025Royal AM75
Mar 18, 2025Royal AM75
Nov 2, 2022Royal AM75
Jun 18, 2022Swallows FC75
Feb 1, 2022Swallows FC75
Mar 12, 2018Cape Town All Stars75
Dec 14, 2013AmaZulu75
Nov 3, 2013Bloemfontein Celtic75

Royal AM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Thabo MatlabaThabo MatlabaHV(PT),DM(PTC)3776
46
Moffat MdluliMoffat MdluliDM,TV(C)3573
40
Philani CelePhilani CeleHV,DM,TV,AM(T)3870
42
Jabulani NcobeniJabulani NcobeniAM(TC),F(T)3267
20
Zukile MkhizeZukile MkhizeHV,DM,TV,AM(P)3070
26
Sbusiso MagaqaSbusiso MagaqaTV(C),AM(PTC)2672
16
Hugo NyaméHugo NyaméGK3970
25
Mondli MpotoMondli MpotoGK2673
28
Sikhethele MabuzaSikhethele MabuzaHV(C)3174
13
Lesego ManganyiLesego ManganyiHV(C)3873
19
Sello MatjilaSello MatjilaHV,DM,TV,AM(T)3173
6
Shadrack KobediShadrack KobediHV,DM,TV(C)2974
12
Kabelo MahlaselaKabelo MahlaselaTV(C),AM(PTC)3476
2
Siphesile MsomiSiphesile MsomiTV,AM(C)2774
5
Jeffrey DlaminiJeffrey DlaminiHV,DM,TV(C)3470
34
Mfundo ThikaziMfundo ThikaziHV,DM,TV(T)2674
10
Andile MpisaneAndile MpisaneAM,F(P)2472
38
Levy MashianeLevy MashianeAM,F(T)2973
45
Sedwyn GeorgeSedwyn GeorgeF(C)3374
33
Sera MotebangSera MotebangF(C)3076
43
Shane RobertsShane RobertsTV(C)2673
32
Xolani NgcoboXolani NgcoboGK3175
48
Ayabulela MaxweleAyabulela MaxweleAM,F(P)2573
77
Hopewell CeleHopewell CeleDM,TV,AM(C)2474
44
Sabelo SitholeSabelo SitholeHV,DM(T)2272
18
Sanele RadebeSanele RadebeAM(PTC)2372
31
Ayanda JiyaneAyanda JiyaneHV(C)2274
43
Sisanda MbheleSisanda MbheleAM(PT)2065
51
Bandile DlaminiBandile DlaminiAM,F(PT)2170