Full Name: Rico Schmider
Tên áo: SCHMIDER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jun 24, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2018 | Kickers Offenbach | 74 |
Jul 17, 2018 | Kickers Offenbach | 74 |
Aug 13, 2017 | Kickers Offenbach | 74 |
Jun 28, 2017 | Kickers Offenbach | 74 |
Nov 5, 2013 | Kickers Offenbach | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marcos Álvarez | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
33 | Dima Nazarov | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
31 | Ronny Marcos | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
17 | Christian Derflinger | TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
25 | Björn Jopek | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
7 | Rafael García | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
1 | Johannes Brinkies | GK | 30 | 76 | ||
8 | Maik Vetter | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
3 | Maximilian Rossmann | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
29 | Keanu Staude | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
16 | Marc Wachs | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
13 | Noel Knothe | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Kevin Lankford | AM(PTC) | 25 | 77 | ||
14 | Kristijan Arh Cesen | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | ||
28 | Benjamin Hadzić | F(C) | 25 | 73 | ||
39 | Julian Albrecht | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
6 | Leon Müller | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 23 | 67 | ||
21 | Maximilian Engl | GK | 26 | 70 | ||
5 | Alexander Sorge | HV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Sascha Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 72 | ||
27 | Jayson Breitenbach | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
18 | Lucas Becker | GK | 21 | 65 |