Full Name: Marley Berkvens
Tên áo: BERKVENS
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Oct 8, 1992)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | DOVO | 72 |
Apr 27, 2018 | DOVO | 72 |
Oct 2, 2015 | Magreb '90 | 72 |
Oct 2, 2015 | Magreb '90 | 70 |
Sep 28, 2015 | Magreb '90 | 73 |
May 6, 2015 | SBV Excelsior | 73 |
Aug 4, 2014 | SBV Excelsior | 73 |
Jul 17, 2014 | SBV Excelsior | 73 |
May 28, 2013 | SBV Excelsior | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Vito Wormgoor | HV(PC) | 36 | 78 | |
35 | ![]() | Nick de Bondt | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 30 | 76 | |
27 | ![]() | Serghino Sanches | HV(TC) | 27 | 67 | |
31 | ![]() | Nick van Den Dam | GK | 26 | 68 | |
14 | ![]() | Matthijs van Nispen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 71 | |
23 | ![]() | Ebbe Wenting | HV,DM(C) | 24 | 65 |