Full Name: Alican Karadağ
Tên áo: KARADAĞ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 8, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Ankaraspor | 76 |
Feb 9, 2022 | Ankaraspor | 76 |
Mar 29, 2018 | Kardemir Karabükspor | 76 |
Mar 29, 2018 | Kardemir Karabükspor | 74 |
Mar 3, 2018 | Kastamonuspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
77 | Recep Yemişçi | HV(C) | 25 | 74 | ||
99 | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
61 | Oltan Karakullukcu | F(C) | 33 | 76 | ||
9 | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Dogukan Efe | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
22 | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 24 | 72 | ||
6 | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
Bayram Kilic | GK | 20 | 60 | |||
Halil Esen | DM,TV(C) | 24 | 74 | |||
Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 |