Full Name: Josue Soto
Tên áo: SOTO
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 3, 1989)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | Tormenta FC | 73 |
Apr 1, 2022 | Tormenta FC | 73 |
Mar 15, 2022 | RGV FC Toros | 73 |
May 17, 2021 | RGV FC Toros | 73 |
Oct 20, 2019 | Chattanooga Red Wolves | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Conor Doyle | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
7 | Pedro Campos | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
7 | Niall Watson | TV(C) | 24 | 63 | ||
19 | Tavio D'Almeida | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
23 | Preston Kilwien | HV(C) | 27 | 72 | ||
11 | Jackson Khoury | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
3 | Joshua Ramos | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 |