Full Name: Antonio Ramírez
Tên áo: RAMÍREZ
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Apr 17, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2015 | CD San Roque de Lepe | 76 |
Mar 29, 2015 | CD San Roque de Lepe | 76 |
Nov 29, 2014 | CD San Roque de Lepe | 75 |
Jul 29, 2014 | CD San Roque de Lepe | 74 |
Mar 29, 2014 | CD San Roque de Lepe | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Sergio García | F(C) | 27 | 70 | ||
19 | Mohamed Mizzian | F(C) | 24 | 74 |