Full Name: José Emilio Guerra Rodríguez
Tên áo: GUERRA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Mar 15, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2015 | Vélez CF | 76 |
Aug 24, 2015 | Vélez CF | 76 |
Jan 30, 2015 | Academica Clinceni | 76 |
Sep 20, 2014 | Sageata Navodari | 76 |
Apr 12, 2014 | Sageata Navodari | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Charlie I'Anson | HV(PC) | 30 | 76 | ||
22 | Mohamed Kamal | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
3 | Ocaña Álvaro | HV(T) | 31 | 73 | ||
4 | Álex Portillo | HV(TC) | 31 | 74 | ||
2 | Antonio Navas | HV,DM(P) | 29 | 70 | ||
13 | Diego Barrios | GK | 29 | 75 | ||
25 | Seth Airam | F(PTC) | 25 | 70 | ||
Kaya Makosso | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | |||
9 | Álvaro Montejo | F(C) | 33 | 68 | ||
19 | Alusine Koroma | TV(C) | 23 | 65 | ||
Bashiru Mohammed | F(C) | 22 | 60 |