Full Name: José Antonio Piñero Gabarrón
Tên áo: PELUSA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 45 (Dec 1, 1978)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2019 | Águilas FC | 73 |
Nov 7, 2019 | Águilas FC | 73 |
Jul 7, 2019 | Águilas FC | 74 |
Mar 7, 2019 | Águilas FC | 75 |
Dec 31, 2018 | Águilas FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Juan Góngora | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
8 | Ramón Arcas | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
18 | Francis Ferrón | F(PTC) | 34 | 78 | ||
11 | Aitor Pons | F(C) | 33 | 73 | ||
1 | Iván Buigues | GK | 27 | 73 | ||
17 | Dani Pérez | HV(C) | 31 | 76 | ||
16 | Carlos Tropi | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
9 | Stéphane Emaná | F(C) | 29 | 77 | ||
22 | Isi Ros | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
21 | Carlos Bravo | AM,F(PTC) | 31 | 79 | ||
14 | Ismael Athuman | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
9 | Karim Aboubakar | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 |