Full Name: Javier Álvarez Pareja
Tên áo: TITI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Oct 27, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2019 | Caudal Deportivo | 73 |
Aug 24, 2019 | Caudal Deportivo | 73 |
Apr 24, 2019 | Caudal Deportivo | 74 |
Dec 24, 2018 | Caudal Deportivo | 75 |
Dec 22, 2018 | Caudal Deportivo | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 33 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 35 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 29 | 67 |