Full Name: Antonio Ayala
Tên áo: AYALA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 40 (Sep 12, 1983)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | CD Guijuelo | 74 |
Aug 28, 2022 | CD Guijuelo | 74 |
Dec 25, 2018 | CD Guijuelo | 74 |
Oct 1, 2018 | Ontinyent CF | 74 |
Jan 1, 2015 | Ontinyent CF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | García Toti | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
Sergio Garban | AM(P),F(PC) | 35 | 73 | |||
7 | Jesús Piojo | AM,F(PT) | 34 | 79 | ||
22 | Álvaro Coque | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
Roberto Gutiérrez | GK | 33 | 77 | |||
13 | Johan Guzmán | GK | 26 | 73 |