Full Name: Álvaro Coque Pérez
Tên áo: COQUE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 30, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 82
CLB: CD Guijuelo
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | CD Guijuelo | 73 |
Dec 8, 2018 | Zamora CF | 73 |
Nov 23, 2018 | Zamora CF | 74 |
Aug 8, 2018 | CF Salmantino | 74 |
Mar 20, 2018 | CF Salmantino | 73 |
Oct 8, 2017 | Salamanca CF | 73 |
Dec 8, 2015 | Zamora CF | 73 |
Aug 8, 2015 | Zamora CF | 74 |
Jul 28, 2014 | Zamora CF | 76 |
Mar 1, 2014 | Barakaldo CF | 76 |
Nov 6, 2013 | Barakaldo CF | 76 |
May 8, 2013 | Salamanca CF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sergio Garban | AM(P),F(PC) | 36 | 73 | |||
7 | Jesús Piojo | AM,F(PT) | 35 | 79 | ||
22 | Álvaro Coque | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
Roberto Gutiérrez | GK | 33 | 77 | |||
13 | Johan Guzmán | GK | 27 | 73 |