Victor OBINNA

Full Name: Victor Nsofor Obinna

Tên áo: OBINNA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Mar 25, 1987)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2018Cape Town City80
May 17, 2018Cape Town City80
Sep 29, 2017Cape Town City80
May 8, 2017SV Darmstadt 9880
May 3, 2017SV Darmstadt 9882
Feb 2, 2017SV Darmstadt 9882
Feb 2, 2017SV Darmstadt 9882
Dec 21, 2016SV Darmstadt 9882
Aug 10, 2016SV Darmstadt 9883
Jul 5, 2016MSV Duisburg83
Sep 15, 2015MSV Duisburg85
Sep 10, 2015MSV Duisburg86
Jun 24, 2014Lokomotiv Moskva86
May 21, 2014Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Chievo Verona86
Feb 5, 2014Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Chievo Verona87

Cape Town City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Darren KeetDarren KeetGK3578
12
Kamohelo MokotjoKamohelo MokotjoHV(P),DM,TV(C)3478
8
Thulani SereroThulani SereroDM,TV,AM(C)3578
9
Amadou SoukounaAmadou SoukounaF(C)3376
2
Thamsanqa MkhizeThamsanqa MkhizeHV,DM,TV(P)3678
25
Lorenzo GordinhoLorenzo GordinhoHV(C)3178
10
Haashim DomingoHaashim DomingoAM(PTC),F(PT)2977
20
Darwin GonzálezDarwin GonzálezAM(PT),F(PTC)3178
93
Fortune MakaringeFortune MakaringeTV,AM(C)3278
47
Luca Diana OliaroLuca Diana OliaroGK2165
22
Patrick FisherPatrick FisherHV,DM,TV(P)2270
Idumba FasikaIdumba FasikaHV(C)2678
Keanu CupidoKeanu CupidoHV(PC)2778
Luphumlo SifumbaLuphumlo SifumbaTV(C)1966
23
Jaedin RhodesJaedin RhodesAM(PTC)2277
27
Taahir GoedemanTaahir GoedemanTV,AM(C)2578
26
Thabo NodadaThabo NodadaDM,TV,AM(C)3080
11
Tshegofatso NyamaTshegofatso NyamaHV,DM,TV(T),AM(PT)2577
Luke DanielsLuke DanielsF(C)2163
21
Prins TjiuezaPrins TjiuezaTV(C),AM(TC)2377
44
Luyolo SlatshaLuyolo SlatshaDM,TV(C)2273
33
Heaven SereetsiHeaven SereetsiAM,F(T)2173
53
Shakeel AprilShakeel AprilAM,F(P)1966
24
Kayden FrancisKayden FrancisAM,F(PT)2273
54
Jody Ah SheneJody Ah SheneF(C)2070
50
Emile WitbooiEmile WitbooiAM(PTC)1665
32
Elson SitholeElson SitholeGK2463
18
Sibusiso ZibaSibusiso ZibaHV(PC)2670
77
Ntsikelelo NgqongaNtsikelelo NgqongaHV,DM,TV,AM(T)2270
58
Siphamandla DondoloSiphamandla DondoloHV(PC),DM(C)2265
17
Lefa AphaneLefa AphaneAM(C)2365
55
Gabriel AmatoGabriel AmatoTV,AM,F(C)1870
28
Sténio CarlinhosSténio CarlinhosTV,AM(C)3073