Full Name: Sherkhan Bauyrzhan
Tên áo: BAUYRZHAN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Aug 28, 1992)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2022 | FC Taraz | 77 |
Apr 24, 2022 | FC Taraz | 77 |
Sep 23, 2015 | FC Taraz | 77 |
Aug 28, 2015 | FC Taraz | 76 |
Jan 16, 2014 | FC Kairat Almaty | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Erkebulan Toybekov | AM,F(T) | 21 | 67 | ||
11 | Bauyrzhan Rakhmet | AM,F(P) | 21 | 67 |