Full Name: Damien Mayenga
Tên áo: MAYENGA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Nov 28, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2018 | AS Beauvais Oise | 78 |
Dec 24, 2018 | AS Beauvais Oise | 78 |
Nov 14, 2014 | AS Moulins | 78 |
Nov 29, 2013 | Vendée Luçon | 78 |
May 26, 2013 | FC Nantes | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ludovic Saline | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 75 | |||
Florian Pinteaux | HV(TC) | 32 | 74 | |||
Gaëtan Fallempin | TV,AM(PT) | 32 | 75 | |||
Brice Irie-Bi | DM,TV(C) | 31 | 77 | |||
Danio Soadrine | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Zakarie Labidi | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |||
John Popelard | TV,AM(C) | 38 | 75 | |||
Ange Digbeu | HV,DM(P) | 31 | 78 | |||
Serge N'Guessan | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
Adil Azbague | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | |||
Mathieu Géran | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |||
Cédric Odzoumo | F(C) | 28 | 75 | |||
Yanis Barka | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
20 | Jacques-Antoine Pelletier | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
Valentin Rabouille | GK | 24 | 75 |