Full Name: Maflamory Diaby
Tên áo: DIABY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Apr 16, 1992)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2023 | Real SC | 75 |
May 4, 2021 | Real SC | 75 |
Jan 8, 2019 | FC Vizela | 75 |
May 14, 2018 | União de Leiria | 75 |
Jan 7, 2017 | FC Felgueiras 1932 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Constantino Ballack | F(PTC) | 36 | 76 | |||
Marcos Barbeiro | AM(PTC) | 28 | 77 | |||
Gustavo Moura | F(C) | 27 | 74 | |||
27 | Abdul Ibrahim | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Horácio Jau | DM,TV(C) | 26 | 72 | |||
11 | Rogério Fernandes | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
77 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |