Full Name: Antonio Montella
Tên áo: MONTELLA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Apr 4, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2020 | FC Aprilia Racing Club | 76 |
Jan 14, 2020 | FC Aprilia Racing Club | 76 |
Dec 28, 2019 | FC Aprilia Racing Club | 77 |
Oct 22, 2018 | Modena | 77 |
Feb 28, 2017 | UC AlbinoLeffe | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Macauley Chrisantus | F(C) | 33 | 73 | ||
5 | Pietro del Duca | HV(P) | 33 | 72 | ||
Daniele Rosania | HV(C) | 33 | 76 | |||
Gianluca Pollace | HV(PTC) | 28 | 75 | |||
Lorenzo Grossi | HV,DM(C) | 26 | 72 |