Full Name: Sinan Özkan
Tên áo: ÖZKAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Mar 22, 1986)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Feb 14, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Dec 4, 2019 | Afjet Afyonspor | 73 |
Aug 4, 2019 | Afjet Afyonspor | 74 |
Oct 17, 2018 | Afjet Afyonspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Emre Özkan | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
33 | Mustafa Durak | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
30 | Şevki Çinar | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
16 | Mert Esti̇k | HV(P) | 35 | 73 | ||
53 | Boğaçhan Kazmaz | GK | 23 | 65 |