Full Name: Fredrik Holster
Tên áo: HOLSTER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 10, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2019 | Nyköpings BIS | 73 |
Mar 24, 2019 | Nyköpings BIS | 73 |
Nov 24, 2018 | Nyköpings BIS | 74 |
Jul 24, 2018 | Nyköpings BIS | 76 |
Jul 17, 2018 | Nyköpings BIS | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jakob Bergman | HV(PC) | 28 | 73 | |||
Pontus Nordenberg | HV(TC) | 29 | 73 | |||
Enis Ahmetovic | HV(T) | 32 | 70 | |||
Gustaf Halvardsson | GK | 26 | 68 | |||
Marcus Enström | HV(C) | 27 | 70 | |||
Ed Verhoeven | DM,TV(C) | 23 | 65 |