Full Name: Daniel Bowles
Tên áo: BOWLES
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Oct 19, 1991)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2023 | Brisbane City | 70 |
May 23, 2023 | Brisbane City | 70 |
May 16, 2023 | Brisbane City | 78 |
May 12, 2023 | Brisbane City | 78 |
Feb 19, 2019 | Brisbane Roar | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abraham Yango | AM,F(PT) | 27 | 65 |