Full Name: Endrien Magani
Tên áo: MAGANI
Vị trí: HV(P),AM(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jun 6, 1991)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 80
CLB: KS Lushnja
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | KS Lushnja | 74 |
May 17, 2019 | KS Lushnja | 74 |
Mar 20, 2018 | KS Lushnja | 74 |
May 8, 2013 | KS Shkumbini | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Brunild Pepa | F(C) | 34 | 75 | ||
25 | ![]() | Endrien Magani | HV(P),AM(PT) | 33 | 74 | |
21 | ![]() | Mal Mehmeti | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Jerryson Faithboy Willie | AM,F(PT) | 21 | 65 |