?
Filip TRONÊT

Full Name: Filip Tronêt

Tên áo: TRONÊT

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 31 (May 11, 1993)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2024Vasteras SK67
Aug 12, 2024Vasteras SK73
Dec 12, 2023Vasteras SK73
Jun 6, 2023Vasteras SK73
Dec 19, 2017Vasteras SK73
Oct 28, 2016IF Brommapojkarna73
Jun 28, 2016IF Brommapojkarna74
Feb 28, 2016IF Brommapojkarna76
Mar 28, 2014IF Brommapojkarna78
Jun 28, 2013IF Brommapojkarna76

Vasteras SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RingJonathan RingTV,AM(PT)3379
18
Frédéric NsabiyumvaFrédéric NsabiyumvaHV(C)2978
7
Pedro RibeiroPedro RibeiroHV(C)3474
35
Johan BrattbergJohan BrattbergGK2876
1
Anton FagerströmAnton FagerströmGK3373
Victor WernerssonVictor WernerssonHV,DM,TV(T)2975
20
Henry OffiaHenry OffiaTV,AM(PT)2573
11
Simon GefvertSimon GefvertTV,AM(PT)2878
Bernardo VilarBernardo VilarHV(C)2674
32
Alex LindelövAlex LindelövTV(C)2060
Liiban AbadidLiiban AbadidHV(C)2273
Aaron BiboutAaron BiboutF(C)2168
4
Umit ArasUmit ArasHV(C)3073
2
Herman MagnussonHerman MagnussonHV,DM(C)2776
31
Max LarssonMax LarssonHV,DM,TV(T)2175
6
Simon JohanssonSimon JohanssonTV(C),AM,F(PC)3277
Jabir Abdihakim AliJabir Abdihakim AliF(C)2678
30
Liam LarssonLiam LarssonF(C)2163
29
Alexander WarnerydAlexander WarnerydHV,DM,TV(PT)1976
Julius JohanssonJulius JohanssonAM(PT),F(PTC)2470
19
Jens MagnussonJens MagnussonTV,AM(C)1867
5
Karl GunnarssonKarl GunnarssonDM,TV(C)1965
Mikkel LadefogedMikkel LadefogedF(C)2173
Taonsa AxelTaonsa AxelAM(PTC)2173