Full Name: Filip Tronêt
Tên áo: TRONÊT
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 32 (May 11, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2025 | Europa Point | 67 |
Apr 6, 2025 | Europa Point | 67 |
Aug 17, 2024 | Vasteras SK | 67 |
Aug 12, 2024 | Vasteras SK | 73 |
Dec 12, 2023 | Vasteras SK | 73 |
Jun 6, 2023 | Vasteras SK | 73 |
Dec 19, 2017 | Vasteras SK | 73 |
Oct 28, 2016 | IF Brommapojkarna | 73 |
Jun 28, 2016 | IF Brommapojkarna | 74 |
Feb 28, 2016 | IF Brommapojkarna | 76 |
Mar 28, 2014 | IF Brommapojkarna | 78 |
Jun 28, 2013 | IF Brommapojkarna | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Thomas Drage | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Tyler Garratt | HV,DM,TV(PT) | 28 | 68 |