Full Name: Luis Rojas
Tên áo: ROJAS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 21, 1990)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Rangers de Talca | 75 |
Feb 4, 2022 | Rangers de Talca | 75 |
Aug 9, 2020 | Rangers de Talca | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Esteban Carvajal | HV(P),DM(PC),TV(C) | 35 | 75 | |||
8 | Alejandro Márquez | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
19 | Milton Alegre | F(C) | 32 | 75 | ||
27 | Ignacio Caroca | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | ||
18 | Sergio Felipe | HV(PTC) | 33 | 76 | ||
4 | Bastián San Juan | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
29 | Gustavo Gotti | F(C) | 30 | 77 | ||
1 | Gastón Rodríguez | GK | 30 | 77 | ||
19 | Mauro González | DM(C),TV(TC) | 27 | 77 | ||
Juan Contreras | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |||
José Gamonal | GK | 34 | 75 | |||
25 | Christopher Díaz | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 76 | ||
24 | Alfredo Ábalos | AM(PTC),F(PT) | 38 | 77 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||||
AM,F(PT) | 28 | 73 | ||||
14 | TV(C) | 22 | 75 |