Full Name: Michal Habánek
Tên áo: HABÁNEK
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Apr 12, 1994)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2017 | Syrianska FC | 78 |
Sep 10, 2017 | Syrianska FC | 78 |
Nov 10, 2015 | Spartak Trnava | 78 |
Apr 5, 2015 | MFK Ružomberok | 78 |
Nov 2, 2014 | MFK Ružomberok | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ismaël Sow | HV,DM,TV(PT) | 23 | 70 |