Full Name: Marcelo Mariano Dias
Tên áo: DIAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Sep 29, 1985)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 77
CLB: Gzira United
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Gzira United | 78 |
Sep 9, 2021 | Gudja United | 78 |
Aug 23, 2014 | Hibernians FC | 78 |
Sep 14, 2012 | Hibernians FC | 78 |
Sep 14, 2012 | Hibernians FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Cassar | GK | 36 | 75 | |||
7 | Steve Pisani | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
9 | Marcelo Dias | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | ||
44 | Marko Ćosić | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
30 | Darijan Radelic Žarkov | GK | 31 | 76 | ||
38 | Kyle Spence | AM,F(PT) | 27 | 65 | ||
19 | Adama Sane | F(C) | 23 | 67 | ||
Bilario Azizi | DM,TV(C) | 19 | 65 |