Full Name: Lorenzo Benedetti
Tên áo: BENEDETTI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 24, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2024 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Sep 22, 2021 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Jan 3, 2020 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Jul 24, 2016 | Esperia Viareggio | 76 |
Jan 11, 2016 | Esperia Viareggio | 76 |
Jun 2, 2015 | AC Prato | 76 |
Jun 1, 2015 | AC Prato | 76 |
Sep 4, 2014 | AC Prato đang được đem cho mượn: Lucchese 1905 | 76 |
Jun 22, 2014 | AC Prato | 76 |
Sep 1, 2013 | Esperia Viareggio | 76 |
Aug 1, 2012 | AC Prato | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Alberto Pignat | TV(C) | 30 | 72 | |
![]() | Gabriele Kernezo | F(PTC) | 27 | 72 | ||
7 | ![]() | Filippo Mugelli | AM,F(PT) | 27 | 71 | |
![]() | Andrea Zini | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Lorenzo Cellai | HV(TC) | 21 | 65 | ||
3 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
18 | ![]() | Esmeraldo Kondaj | TV,AM(PT) | 23 | 66 |