Full Name: Hassan Moghnieh
Tên áo: MOGHNIEH
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Feb 7, 1986)
Quốc gia: Lebanon
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexander Michel | HV(PC),DM(C) | 32 | 77 | |||
10 | Hassan Maatouk | AM(C),F(PT) | 37 | 77 | ||
91 | Nazih Assaad | GK | 34 | 73 | ||
14 | Nader Matar | TV,AM(TC) | 32 | 77 | ||
Abdelhakim Amokrane | F(PTC) | 30 | 77 | |||
28 | Houssem Louati | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
7 | Karim Darwiche | F(C) | 26 | 70 | ||
13 | Yahya El-Hindi | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
8 | Khaled Mohssen | TV,AM(PC) | 26 | 67 | ||
77 | Mohammad Hbous | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 65 | ||
Ichaka Diarra | HV(TC) | 29 | 76 | |||
6 | Maxime Aoun | HV(C) | 23 | 74 | ||
8 | Ali Tneich | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
5 | Nassar Nassar | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
2 | Yacouba Doumbia | HV(C) | 27 | 75 | ||
9 | Elhadji Malick Tall | F(C) | 29 | 77 |