?
Hassan MOGHNIEH

Full Name: Hassan Moghnieh

Tên áo: MOGHNIEH

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 39 (Feb 7, 1986)

Quốc gia: Lebanon

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2023Al Ansar73
Jan 1, 2014Al Ansar73
Sep 1, 2013Al Ansar74
May 1, 2013Al Ansar75

Al Ansar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexander MichelAlexander MichelHV(PC),DM(C)3277
10
Hassan MaatoukHassan MaatoukAM(C),F(PT)3777
91
Nazih AssaadNazih AssaadGK3573
14
Nader MatarNader MatarTV,AM(TC)3277
Abdelhakim AmokraneAbdelhakim AmokraneF(PTC)3077
28
Houssem LouatiHoussem LouatiTV(C),AM(PTC)3273
7
Karim DarwicheKarim DarwicheF(C)2670
13
Yahya El-HindiYahya El-HindiDM,TV(C)2675
8
Khaled MohssenKhaled MohssenTV,AM(PC)2767
77
Mohammad HbousMohammad HbousHV,DM,TV,AM(T)2365
Ichaka DiarraIchaka DiarraHV(TC)3076
6
Maxime AounMaxime AounHV(C)2474
8
Ali TneichAli TneichDM,TV(C)3276
5
Nassar NassarNassar NassarHV,DM,TV(P)3376
2
Yacouba DoumbiaYacouba DoumbiaHV(C)2775
20
Mouhammed-Ali DhainiMouhammed-Ali DhainiHV,DM,TV(C)3175
12
Ahmad Kheir el-DineAhmad Kheir el-DineDM,TV(C)2974