Full Name: Ömer Alp Kulga
Tên áo: KULGA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jan 8, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 91
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2022 | Gümüşhanespor | 70 |
Mar 28, 2022 | Gümüşhanespor | 70 |
Mar 23, 2022 | Gümüşhanespor | 79 |
Feb 9, 2022 | Gümüşhanespor | 79 |
Jan 25, 2021 | Gümüşhanespor | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Engin Bekdemir | AM(PTC),F(PT) | 32 | 72 | ||
99 | F(C) | 20 | 65 | |||
37 | Erdem Can Polat | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 |