Full Name: David Mikula
Tên áo: MIKULA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Mar 30, 1983)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2016 | MFK Vítkovice | 76 |
Oct 13, 2016 | MFK Vítkovice | 76 |
Oct 7, 2016 | MFK Vítkovice | 78 |
Dec 2, 2013 | MFK Karviná | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Predrag Stanimirović | HV(PT) | 28 | 75 |