Full Name: Anton Vergilov
Tên áo: VERGILOV
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Sep 10, 1984)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2019 | Minyor Pernik | 73 |
Jul 28, 2019 | Minyor Pernik | 73 |
Mar 28, 2019 | Minyor Pernik | 74 |
Mar 21, 2019 | Minyor Pernik | 76 |
Aug 28, 2014 | PFC Neftochimic | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mihael Orachev | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 74 | ||
3 | Anton Slavchev | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
14 | Dimitar Savov | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
15 | Martin Atanasov | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
24 | Georgi Kupenov | HV(C) | 27 | 74 | ||
8 | Kristiyan Slishkov | TV,AM(P) | 24 | 69 | ||
1 | Daniel Leontiev | GK | 30 | 73 | ||
Kaloyan Yosifov | F(C) | 26 | 72 | |||
5 | Veselin Vasev | DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
4 | Viktor Stoykov | HV,DM(T) | 23 | 60 |