Full Name: Stanislav Goldberg
Tên áo: GOLDBERG
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 30, 1992)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | TJK Legion | 76 |
Sep 26, 2022 | TJK Legion | 76 |
Sep 25, 2022 | TJK Legion | 76 |
Jan 17, 2021 | FC Ashdod | 76 |
Jan 17, 2021 | FC Ashdod | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Aleksandr Volodin | HV(PTC) | 36 | 77 | ||
15 | Danil Pankov | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
20 | Stefan Tsendei | TV,AM(PT) | 29 | 63 | ||
45 | Nikita Kondratski | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
88 | Filipp Drabinko | HV,DM,F(C) | 21 | 63 |