Full Name: Jimmy Kamghain
Tên áo: KAMGHAIN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jul 3, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2015 | AS Poissy | 75 |
Nov 11, 2015 | AS Poissy | 75 |
Nov 5, 2015 | AS Poissy | 77 |
Oct 3, 2014 | KV Kortrijk | 77 |
Jul 2, 2014 | KV Kortrijk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yannick Mamilonne | F(C) | 32 | 72 | ||
24 | Djibi Banor | DM,TV(C) | 34 | 73 |