Full Name: Ori Majabi
Tên áo: MAJABI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Sep 12, 1987)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2017 | Manama Club | 76 |
Mar 11, 2017 | Manama Club | 76 |
Jun 6, 2016 | Hapoel Ashkelon | 76 |
Dec 16, 2013 | Hapoel Ashkelon | 76 |
Jul 25, 2013 | Hapoel Ramat Gan | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mahmoud Abdulrahman | TV,AM(PT) | 39 | 73 | ||
Aubin Kouakou | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
1 | Ammar Ahmed | GK | 25 | 73 | ||
44 | Mahdi Abdullatif | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
20 | Ibrahim Al-Khatal | AM(C) | 23 | 76 | ||
45 | Mahdi Abduljabbar Darwish | F(C) | 32 | 75 |