Full Name: Dardan Rugova
Tên áo: RUGOVA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Sep 8, 1990)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | KF Drenica | 75 |
Sep 14, 2022 | KF Drenica | 75 |
Sep 13, 2022 | KF Drenica | 75 |
Mar 4, 2016 | KS Pogradeci | 75 |
Feb 16, 2016 | KS Teuta | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Berat Ahmeti | F(C) | 29 | 72 | ||
Agim Zeka | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
1 | Altin Gjokaj | GK | 18 | 70 |