Full Name: Andreas Haglund
Tên áo: HAGLUND
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 1, 1990)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2018 | IF Fram Larvik | 76 |
Jun 25, 2018 | IF Fram Larvik | 76 |
Jul 27, 2015 | IF Fram Larvik | 76 |
Nov 27, 2014 | Mjondalen IF | 76 |
Aug 13, 2014 | Mjondalen IF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Vieira | GK | 33 | 67 | ||
16 | Jörgen Fjeldskar | HV,DM(P) | 21 | 66 |