Full Name: Marcus Johansson
Tên áo: JOHANSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 30 (Feb 1, 1994)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2021 | Assyriska FF | 64 |
Feb 25, 2021 | Assyriska FF | 64 |
Sep 25, 2020 | Assyriska FF | 65 |
May 25, 2020 | Assyriska FF | 67 |
Jan 25, 2020 | Assyriska FF | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isa Demir | HV,DM(P) | 38 | 76 | |||
Bachir Katourgi | F(C) | 30 | 73 | |||
Christian Moses | F(C) | 30 | 75 |