Full Name: Ardian Rexhepi
Tên áo: REXHEPI
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 64
Tuổi: 30 (Aug 16, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2020 | Tvaakers IF | 64 |
Feb 7, 2020 | Tvaakers IF | 64 |
Oct 7, 2019 | Tvaakers IF | 65 |
Jun 7, 2019 | Tvaakers IF | 67 |
Feb 7, 2019 | Tvaakers IF | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Johan Andersson | HV(C) | 28 | 68 | ||
7 | Rasmus Andersson | DM,TV(C) | 31 | 63 | ||
4 | Viktor Nilsson | HV(C) | 27 | 70 | ||
16 | David Struski Persson | HV(C) | 27 | 63 | ||
2 | Noah Johansson | HV(C) | 20 | 64 | ||
23 | Nils Bertilsson | HV(TC) | 22 | 64 | ||
9 | Alfons Nygaard | F(C) | 22 | 66 | ||
21 | Tim van Assema | HV,DM(C) | 22 | 66 | ||
24 | William Sandford | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
Jacob Redenfors | TV(C) | 20 | 63 | |||
Melvin Sjöland | TV(C) | 21 | 63 | |||
David Bendrik | TV(C) | 21 | 63 | |||
William Nilsson | F(C) | 19 | 65 |