Full Name: Carlos Reynaldo Mendieta López
Tên áo: MENDIETA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 44 (Nov 3, 1979)
Quốc gia: Nicaragua
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2015 | Diriangén FC | 70 |
Sep 7, 2015 | Diriangén FC | 70 |
Jan 19, 2014 | Real Estelí | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Yhon Mosquera | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
8 | Jonathan Pacheco | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
3 | Francisco Flores | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | ||
10 | Leonel Torres | TV(T),AM(TC) | 29 | 75 | ||
26 | Alfonso Quesada | GK | 36 | 75 | ||
27 | Luis Copete | HV(C) | 35 | 74 | ||
16 | Jorge García | F(PTC) | 25 | 73 | ||
18 | Renzo Carballo | F(C) | 27 | 72 |