Full Name: Carlos Alberto Múnera Ramírez
Tên áo: MÚNERA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Apr 15, 1991)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2018 | Real Santander | 75 |
Feb 16, 2018 | Real Santander | 75 |
Dec 24, 2015 | Boyacá Chicó | 75 |
Oct 6, 2015 | Boyacá Chicó | 75 |
Oct 9, 2014 | Atlético Nacional | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Duván Uribe | HV(TC) | 26 | 72 | |||
Miguel Quintero | HV(C) | 25 | 73 | |||
16 | AM,F(P) | 19 | 70 | |||
17 | Eduardo Zapata | HV(C) | 24 | 74 | ||
Julián Angulo | AM,F(PT) | 21 | 75 | |||
18 | Freddy Espinal | AM,F(PT) | 26 | 70 |