Full Name: Yordan Valkov Todorov
Tên áo: TODOROV
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Jul 27, 1981)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2018 | PFC Montana | 80 |
Jan 23, 2018 | PFC Montana | 80 |
Jun 23, 2017 | PFC Montana | 81 |
Jul 1, 2015 | PFC Montana | 82 |
Dec 4, 2014 | Lokomotiv Sofia | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Bemanga | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | |||
Franck Ellé Essouma | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
Vasil Simeonov | GK | 26 | 72 | |||
11 | Borislav Damyanov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
14 | Dimitar Burov | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
22 | Stefan Kаmenov | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
19 | Vladislav Tsekov | F(C) | 24 | 69 | ||
Aleksandar Asparuhov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | |||
Aleksandar Todorov | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 71 | |||
Kostadin Iliev | HV(C) | 22 | 67 | |||
Bogdan Kostov | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 | |||
23 | Anton Tungarov | HV(T),DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
7 | Andreas Vasev | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 73 | ||
Iliya Rusinov | HV,DM(C) | 30 | 73 | |||
Steven Kirilov | TV,AM(PT) | 27 | 65 | |||
21 | Rumen Georgiev | F(C) | 20 | 65 |