Full Name: Ramūnas Macežinskas
Tên áo: MACEŽINSKAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Oct 11, 1988)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | FK Šilas | 73 |
Nov 16, 2020 | FK Šilas | 73 |
May 26, 2020 | Hegelmann Litauen | 73 |
Jul 25, 2018 | FK Šilas | 73 |
Jul 2, 2013 | FK Šilas | 73 |
Mar 18, 2013 | FBK Kaunas | 73 |
Mar 11, 2013 | FK Atlantas | 73 |
Nov 6, 2012 | FK Atlantas | 73 |
Sep 21, 2012 | FK Atlantas | 73 |
Sep 18, 2012 | FK Atlantas | 75 |
Apr 19, 2012 | Sillamäe Kalev | 75 |
Không