Full Name: Amin Manoochehri
Tên áo: MANOOCHEHRI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 6, 1986)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: 47
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2020 | Pars Jonoubi Jam | 78 |
May 19, 2020 | Pars Jonoubi Jam | 78 |
Feb 9, 2019 | Saipa | 78 |
Jul 25, 2017 | Sepahan | 78 |
Jan 26, 2016 | Sepahan | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
79 | Milad Gharibi | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Pouria Seifpanahi | HV(TC) | 37 | 70 | |||
82 | Ali Dashti | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 75 | ||
Ali Joudaki | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
12 | Balal Arazi | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
21 | Mohammad Ali Safia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 76 | ||
79 | Amirhossein Farhadi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 75 | ||
81 | Reza Gordan | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
17 | Alireza Khodabakhshi | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
55 | Issa Parto | HV(C) | 38 | 75 |