Full Name: Patrick Nyema Gerhardt
Tên áo: GERHARDT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 31, 1985)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2017 | Melbourne Knights | 73 |
Mar 31, 2017 | Melbourne Knights | 73 |
Mar 27, 2017 | Melbourne Knights | 76 |
Jun 4, 2016 | Sarawak FA | 76 |
Apr 11, 2015 | Sarawak FA | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Franjić | HV,DM,TV(P) | 36 | 70 | ||
9 | Ciaran Bramwell | F(C) | 22 | 68 | ||
Tommy Semmy | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | |||
13 | Christopher Oldfield | GK | 33 | 68 | ||
23 | Tom Woerndl | HV(TC) | 25 | 68 | ||
8 | Steve Whyte | HV(T),DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
29 | Saif Sakhi | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
10 | Gian Albano | AM(PTC),F(PT) | 27 | 65 |