Full Name: Petrit Hoxhaj
Tên áo: HOXHAJ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Feb 5, 1990)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2020 | VV Katwijk | 72 |
Apr 10, 2020 | VV Katwijk | 72 |
Oct 19, 2017 | VV Katwijk | 73 |
Nov 5, 2015 | WKE | 73 |
Jul 5, 2015 | WKE | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Randy Wolters | AM,F(PT) | 34 | 73 | |||
5 | Paul Kok | HV(TC),DM(C) | 29 | 76 | ||
Danny Bakker | TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
Omar el Baad | HV(C) | 28 | 70 | |||
9 | Tim Freriks | F(C) | 25 | 70 | ||
Jaymillio Pinas | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Niels van Wetten | HV(PC) | 25 | 70 | |||
14 | Des Kunst | AM,F(TC) | 24 | 75 | ||
8 | Robin Schulte | TV,AM(C) | 23 | 65 |