Full Name: Brayan Adan Martínez Arizpe
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 22, 1990)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2019 | Xelajú MC | 73 |
Jan 16, 2019 | Xelajú MC | 73 |
Sep 16, 2018 | Xelajú MC | 74 |
May 16, 2018 | Xelajú MC | 76 |
Jan 16, 2018 | Xelajú MC | 78 |
Dec 31, 2017 | Xelajú MC | 80 |
Jan 21, 2017 | Murciélagos FC | 80 |
Dec 2, 2016 | Monterrey | 80 |
Dec 1, 2016 | Monterrey | 80 |
Jan 13, 2016 | Monterrey đang được đem cho mượn: Murciélagos FC | 80 |
Dec 2, 2015 | Monterrey | 80 |
Dec 1, 2015 | Monterrey | 80 |
Jun 25, 2015 | Monterrey đang được đem cho mượn: Atlético Morelia | 80 |
Jan 16, 2015 | Monterrey đang được đem cho mượn: Mérida | 80 |
Dec 2, 2014 | Monterrey | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Aaron Navarro | TV,AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | |
16 | ![]() | Juan Cardona | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 70 | |
29 | ![]() | José Calderón | GK | 39 | 73 | |
70 | ![]() | Frank de León | HV,DM(PT) | 30 | 76 | |
6 | ![]() | Maynor de León | DM,TV(C) | 34 | 73 | |
32 | ![]() | Bryan Lemus | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 70 | |
25 | ![]() | Kevin Ruíz | HV(C) | 29 | 73 | |
26 | ![]() | Elmer Cardoza | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 70 | |
14 | ![]() | Javier González | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |
26 | ![]() | Claudio de Oliveira | AM(PTC),F(PT) | 16 | 65 |